Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu cách đọc và giải mã các giá trị trên tụ điện tantalum để chúng ta có thể hiểu và giải mã các giá trị của nó.
Tụ Tantalum thường đi kèm với 2 số dọc theo một dải dài và một dấu cộng dương ("+"). Đây là tất cả những thông tin giúp chúng ta khám phá giá trị điện dung của tụ điện, điện áp hoạt động tối đa của nó và chân nào là dương.
Dưới đây là sơ đồ của một tụ điện tantalum giúp bạn hiểu ý nghĩa của các thành phần được in trên tụ:
Giá trị trên cùng bên trái là giá trị điện dung của tụ điện theo đơn vị microfarads (uF). Trong ví dụ trên, giá trị này là 2,2, vì vậy tụ điện có điện dung 2,2uF.
Giá trị ngay bên dưới là điện áp làm việc tối đa của tụ điện. Điện áp làm việc tối đa là lượng điện áp tối đa có thể rơi trên tụ điện trong mạch. Giá trị này được tính bằng đơn vị vôn (V). Trong ví dụ về tụ điện ở trên, tụ điện có MWV là 35V. Điều này có nghĩa là trong mạch điện cần đảm bảo rằng không có hơn 35V rơi trên tụ điện. Nếu tụ điện nhận được nhiều hơn 35V, thì nó có thể bị phá hủy một phần hoặc toàn bộ và trở thành vô dụng trong mạch điện. Điện áp đặt trên tụ không bao giờ vượt quá giá trị điện áp làm việc tối đa này.
Ở bên phải của tụ điện là một dải dài và một dấu cộng dương ("+"). Dải dài và dấu + này biểu thị phía bên này là chân dương của tụ. Vì vậy phía bên kia là chân âm. Để tìm hiểu thêm về việc xác định chân dương và âm của tụ điện tantalum bạn có thể xem thêm phần Ký hiệu phân cực tụ Tantalum.
Và tất cả những điều ở trên là những điểm chính để đọc giá trị tụ điện tantalum.